回転 [Hồi Chuyển]
廻転 [Hồi Chuyển]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xoay; quay
JP: こまはぐるぐる回転した。
VI: Cái con quay quay tròn.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hoạt động (của trí óc)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xoay vòng (hàng hóa, vốn)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Toán học
xoay; cuộn
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trượt tuyết
⚠️Từ viết tắt
trượt tuyết slalom
🔗 回転競技