巡らす
[Tuần]
回らす [Hồi]
廻らす [Hồi]
回らす [Hồi]
廻らす [Hồi]
めぐらす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bao quanh (bằng); vây quanh (bằng); bao bọc
JP: 彼は家の周りに塀をめぐらした。
VI: Anh ấy đã xây hàng rào xung quanh nhà.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
quay (đầu, gót chân, v.v.)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
suy nghĩ kỹ; tìm ra; xem xét; cân nhắc; lập kế hoạch
JP: 彼は心の中でその事件に思いをめぐらした。
VI: Anh ấy đã suy nghĩ về vụ việc đó trong lòng.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Từ cổ
thông báo (bằng lời nói hoặc bằng văn bản)