スピン
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quay; xoay
Danh từ chung
quay (trong PR, chính trị, v.v.)
Danh từ chung
📝 thuật ngữ ngành; có thể từ "spine"
dải đánh dấu sách