自転
[Tự Chuyển]
じてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Thiên văn học
xoay (quanh trục)
JP: 地球は自転している。
VI: Trái Đất đang tự quay.
🔗 公転
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xoay (tự động)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
地球は自転する。
Trái Đất tự quay.
地球が自転しているのは常識だ。
Việc Trái Đất tự quay là điều ai cũng biết.
地球の自転が止まったら、いったいどうなるんだろう。
Nếu Trái Đất ngừng tự quay, chuyện gì sẽ xảy ra?
もしも地球の自転が止まったらどうなると思う?
Bạn nghĩ sẽ ra sao nếu trái đất ngừng quay?
仮に地球が自転をやめれば、どうなると思いますか。
Nếu như trái đất ngừng quay, bạn nghĩ sẽ ra sao?