公転
[Công Chuyển]
こうてん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Thiên văn học
quay quanh
JP: 地球は太陽の周りを公転している。
VI: Trái Đất đang quay quanh Mặt Trời.
🔗 自転