変わり [変]

変り [変]

かわり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

thay đổi; biến đổi

Danh từ chung

khác biệt; phân biệt

Danh từ chung

có gì đó sai; bất thường; sự kiện bất thường; tai nạn; sự cố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わりない?
Có gì mới không?
時代じだいわれば風習ふうしゅうわる。
Khi thời đại thay đổi, phong tục cũng thay đổi.
ところわれば、しなわる。
Đổi chỗ thì đổi phong cách.
なにわらない。
Không có gì thay đổi.
気候きこうわります。
Khí hậu đang thay đổi.
そんなにわった?
Có gì thay đổi lắm không?
意味いみわらないよ。
Ý nghĩa không thay đổi.
かんがえがわりました。
Tôi đã thay đổi suy nghĩ.
きみわったね。
Cậu đã thay đổi rồi nhỉ.
効果こうかわりません。
Hiệu quả không thay đổi.

Hán tự

Từ liên quan đến 変わり

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 変わり
  • Cách đọc: かわり
  • Loại từ: danh từ (cũng xuất hiện trong danh từ ghép); có thể dùng với の: 変わりのない日々
  • Lưu ý chính tả: 代わり (かわり) là từ khác nghĩa (“thay cho”), rất dễ nhầm.
  • Cụm hay gặp: 変わり目・変わり者・変わり種・お変わりありませんか・変わり映え

2. Ý nghĩa chính

  • Sự thay đổi/sự khác đi; cũng dùng để nói “không có thay đổi” trong biểu thức phủ định: 変わりがない.
  • Điểm chuyển (giao thời): 季節の変わり目 (thời điểm giao mùa).
  • Điều lạ/khác thường: xuất hiện trong các danh từ ghép như 変わり種 (đồ/loại khác lạ), 変わり者 (người khác người).
  • Cách nói lịch sự thăm hỏi: お変わりありませんか (Dạo này anh/chị vẫn khỏe chứ?).

3. Phân biệt

  • 変わり vs 代わり:
    • 変わり: “sự thay đổi/khác lạ” (tính chất, trạng thái).
    • 代わり: “thay thế, thay cho, bù lại” (chức năng thay thế): 私の代わりに行ってください.
    • Cụm 〜のかわりに nghĩa “thay cho” phải viết là 代わりに, không phải 変わりに.
  • 変化 (へんか) là danh từ Hán-Việt “biến hóa/thay đổi” mang sắc thái khái quát/hàn lâm hơn; 変わり tự nhiên, đời thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Các tổ hợp cố định: 季節の変わり目 (giao mùa), 変わり種, 変わり者, 変わり映え(がする/しない).
  • Mẫu phủ định: 変わりがない (không có gì thay đổi), お変わりありませんか (lời chào hỏi lịch sự).
  • Bổ nghĩa bằng の: 変わりのない友情 (tình bạn không thay đổi).
  • Tránh dùng 変わりに cho nghĩa “thay cho” – phải viết 代わりに.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
変化Gần nghĩaBiến đổi, thay đổiTính khái quát/học thuật cao hơn
異色Gần nghĩaKhác lạ, dị sắcThường khen ngợi tính độc đáo
変わり者Liên quanNgười khác ngườiSắc thái hơi trêu chọc
変わり種Liên quanĐồ/loại khác lạDùng trong ẩm thực/sản phẩm
平凡・普通Đối nghĩaBình thườngĐối lập với “khác lạ”
代わりDễ nhầmThay thế, thay choKhác nghĩa, khác chữ Hán

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ヘン/か・わる): biến, thay đổi. 変わり là danh từ được hình thành từ gốc động từ 変わる với okurigana わり.
  • Biến thể dễ nhầm: 代わり(đại, thay thế)không cùng chữ Hán, nghĩa khác.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, 変わり thường đi vào thành ngữ cố định hơn là đứng riêng. Nếu muốn nói “khác lạ” khi bổ nghĩa danh từ, người Nhật hay dùng 変わったN tự nhiên hơn 変わりなN. Khi viết, hãy chú ý phân biệt 変わり代わり để tránh sai nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • 季節の変わり目は体調を崩しやすい。
    Vào thời điểm giao mùa dễ bị mệt.
  • 最近、お変わりありませんか。
    Dạo này anh/chị vẫn khỏe chứ (vẫn không thay đổi chứ)?
  • この店は変わり種のアイスが人気だ。
    Quán này nổi tiếng với các loại kem khác lạ.
  • 彼はちょっと変わり者だけど根は優しい。
    Anh ấy là người hơi khác người nhưng vốn dĩ rất tốt.
  • ここ数年は大きな変わりがない。
    Vài năm nay không có thay đổi lớn.
  • この部屋は変わり映えがしないね。
    Căn phòng này chẳng có gì mới mẻ thay đổi cả.
  • 人生の変わり目に立っている気がする。
    Tôi cảm giác đang đứng ở bước ngoặt cuộc đời.
  • メニューに少し変わりが欲しい。
    Tôi muốn thực đơn có chút thay đổi.
  • いつもと同じで変わりはありません。
    Vẫn như mọi khi, không có gì thay đổi.
  • 変わりなく元気に過ごしています。
    Tôi vẫn khỏe mạnh như thường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 変わり được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?