移り変わり [Di 変]

移り変り [Di 変]

うつりかわり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

thay đổi

JP: 青年せいねんうつわりの時期じきられている。

VI: Thời kỳ thanh niên được coi là thời kỳ thay đổi.

Hán tự

Từ liên quan đến 移り変わり