過渡
[Quá Độ]
かと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
qua; phà
Danh từ chung
thoáng qua
Danh từ chung
thay đổi từ cũ sang mới
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
教育制度は過渡期にある。
Hệ thống giáo dục đang trong giai đoạn chuyển tiếp.