変動 [変 Động]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thay đổi; dao động
JP: 人口は変動しないでいる。
VI: Dân số không thay đổi.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thay đổi; dao động
JP: 人口は変動しないでいる。
VI: Dân số không thay đổi.
- Biến động/dao động về giá, tỉ giá, trị số, điều kiện tự nhiên hay tình thế xã hội. Có thể chỉ “độ biến động” (biên độ) hoặc hành vi “biến động”.
- Dùng được dạng danh từ và động từ: 「価格の変動」「価格が変動する」.
- Kinh tế/tài chính: 価格/為替/金利/相場の変動。
- Khoa học/tự nhiên: 気温/気圧の変動、需要の変動。
- Dùng kèm bổ nghĩa: 大幅な/短期的な/季節的な/突発的な変動。
- Trong văn viết học thuật có thể đi kèm chỉ số: 変動係数, 変動幅.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 変化 | Liên quan | Thay đổi | Khái quát, không nhấn mạnh dao động |
| 上下動 | Gần nghĩa | Lên xuống | Thường dùng cho giá cả, thị trường |
| ボラティリティ | Thuật ngữ | Độ biến động | Lĩnh vực tài chính |
| 安定 | Đối nghĩa | Ổn định | Trạng thái ít biến động |
| 変動幅 | Thuật ngữ liên quan | Biên độ biến động | Độ lớn lên xuống |
- 変: biến, thay đổi.
- 動: động, chuyển động. → Kết hợp tạo nghĩa “thay đổi theo hướng động, dao động”.
Trong văn cảnh kinh tế, 変動 thường gắn với nguyên nhân: 外部ショックによる価格変動、季節要因による需要変動。 Khi mô tả mức độ, dùng 大幅/緩やか/急激 といった phó từ/tính từ để truyền tải sắc thái chính xác.
Bạn thích bản giải thích này?