変形
[変 Hình]
へんけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
biến hóa; biến dạng; biến thái; biến đổi; biến dị; quái vật
JP: 私の議論はある意味では、『孤独な群集』でデビュド・リースマンが行った議論を変形したものである。
VI: Lập luận của tôi, ở một khía cạnh nào đó, là một biến thể của lập luận mà David Riesman đã đưa ra trong "The Lonely Crowd".