変種 [変 Chủng]
へんしゅ

Danh từ chung

biến thể; biến đổi; biến dị; đột biến; kỳ quái; mới lạ; ngoại lệ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

biến thể (phân loại học)

Hán tự

bất thường; thay đổi; kỳ lạ
Chủng loài; giống; hạt giống

Từ liên quan đến 変種