Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ミュータント
🔊
Danh từ chung
đột biến
Từ liên quan đến ミュータント
変異体
へんいたい
đột biến; biến thể
突然変異体
とつぜんへんいたい
đột biến
変種
へんしゅ
biến thể; biến đổi; biến dị; đột biến; kỳ quái; mới lạ; ngoại lệ