1. Thông tin cơ bản
- Từ: 品種(ひんしゅ)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: giống (cây trồng, vật nuôi), chủng loại được phân định di truyền
- Tổ hợp thường gặp: 品種改良, 新品種, 交配品種, 在来品種, 品種登録, 品種名
- Lĩnh vực: nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghệ sinh học
2. Ý nghĩa chính
- Giống/chủng đã được xác định bằng đặc tính di truyền, hình thái, năng suất (ví dụ: 米の品種, 犬の品種).
- Hoạt động cải tiến giống: 品種改良(cải tạo giống), 品種登録(đăng ký giống).
3. Phân biệt
- 品種 vs 種類(しゅるい): 種類 là “loại” chung chung. 品種 là “giống” mang tính chuyên môn, có tiêu chuẩn/đặc tính rõ.
- 品種 vs 系統(けいとう): 系統 là “dòng, hệ” trong chọn giống; hẹp và kỹ thuật hơn.
- 品種 vs 品目(ひんもく): 品目 là “mặt hàng, danh mục hàng hóa”; không phải “giống” sinh học.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ trung tâm: 新しい品種を開発する, 主要品種, 人気品種.
- Trong báo cáo/khoa học: 品種特性, 品種比較試験, 品種選定.
- Luật/quy định: 品種登録, 育成者権(quyền của nhà chọn tạo giống).
- Lưu ý: nói “giống gạo, giống táo, giống chó/mèo” dùng 品種; nói “loại sản phẩm” dùng 品目/種類.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 種類(しゅるい) |
Liên quan |
loại |
Khái quát, không chuyên sâu di truyền. |
| 系統(けいとう) |
Liên quan (kỹ thuật) |
dòng, hệ |
Phân nhóm trong chọn giống. |
| 交配(こうはい) |
Liên quan (quy trình) |
lai tạo |
Tạo ra 品種 mới. |
| 品種改良 |
Liên quan |
cải tiến giống |
Nâng cao năng suất, chất lượng. |
| 品目(ひんもく) |
Dễ nhầm |
mặt hàng |
Danh mục hàng hóa, không phải “giống”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 品: “phẩm, hàng hóa, phẩm chất”. Âm On: ヒン. Gợi nghĩa đơn vị/mặt hàng.
- 種: “chủng, hạt giống, loài”. Âm On: シュ; Âm Kun: たね. Hạt giống → loài/giống.
- Ghép nghĩa: “phẩm” + “chủng” → 品種: giống (đơn vị phân loại có tính ứng dụng).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Truyền thông hay dùng “新品種” khi một giống mới đạt tiêu chuẩn đăng ký. Khi đọc tin, để hiểu tác động thị trường, hãy chú ý các chỉ số: năng suất, khả năng chống bệnh, hương vị, điều kiện canh tác.
8. Câu ví dụ
- このリンゴは甘みが強い品種だ。
Giống táo này có độ ngọt cao.
- 研究所で新品種の米が開発された。
Một giống lúa mới được phát triển tại viện nghiên cứu.
- 地域に適した品種を選定する。
Chọn giống phù hợp với khu vực.
- 交配により耐病性の高い品種が生まれた。
Nhờ lai tạo đã ra đời giống có khả năng kháng bệnh cao.
- この犬の品種は活動的で訓練しやすい。
Giống chó này năng động và dễ huấn luyện.
- 在来品種の保存が課題になっている。
Bảo tồn các giống bản địa đang là vấn đề.
- 出荷品種を早生と中生に分けて計画する。
Lập kế hoạch giống xuất hàng theo nhóm chín sớm và trung.
- 香りに特徴のある茶の品種だ。
Đây là giống trà có hương thơm đặc trưng.
- 育成者権のある品種は無断で増殖できない。
Giống có quyền của nhà chọn tạo không được tự ý nhân giống.
- 市場で最も人気の品種はどれですか。
Giống nào được ưa chuộng nhất trên thị trường?