亜種 [A Chủng]
あしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

phân loài

Hán tự

A châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
Chủng loài; giống; hạt giống

Từ liên quan đến 亜種