模様替え
[Mô Dạng Thế]
もようがえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sắp xếp lại; cải tạo