修整
[Tu Chỉnh]
しゅうせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
điều chỉnh; chỉnh sửa (trong nhiếp ảnh)