加減 [Gia Giảm]
かげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

mức độ; số lượng; cân bằng; trạng thái; điều kiện

JP:にく加減かげんは、いかがなさいますか?

VI: Mức độ nướng thịt của bạn như thế nào?

Danh từ chung

tình trạng sức khỏe

JP: はは加減かげんすこしもよくなっていなかった。むしろわるくなっているようだった。

VI: Tình trạng của mẹ không hề cải thiện, có vẻ như còn tệ hơn.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

điều chỉnh; điều độ; điều tiết

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cộng và trừ

Danh từ dùng như hậu tố

dấu hiệu nhẹ của ...; trạng thái nhẹ của ...

Danh từ dùng như hậu tố

vừa đủ cho ...

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いい加減かげんにして!
Đừng có quá đáng!
いい加減かげんにしろよ。
Đủ rồi đấy.
いい加減かげんたら。
Đã đến lúc phải ngủ thôi.
やめろよ。いい加減かげんにしろ。
Đủ rồi đấy, thôi đi.
いい加減かげんにしなさい。
Hãy dừng lại đi.
加減かげんがちょうどよい。
Món ăn nấu vừa tới.
ステーキの加減かげんはどういたしましょう?
Steak nướng bao nhiêu là vừa?
おいおい、ちょっとは加減かげんしてくれよ。
Này này, hãy điều chỉnh một chút chứ.
あまったれるのもいい加減かげんにしろよ。
Đừng làm nũng quá đáng nữa!
しゃべるのもいい加減かげんにしたら。
Nói cũng nên có chừng mực.

Hán tự

Gia thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
Giảm giảm; giảm bớt; giảm; suy giảm; cắt giảm; đói

Từ liên quan đến 加減