整理 [Chỉnh Lý]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sắp xếp; tổ chức
JP: 部屋の整理をしたほうがいいよ。
VI: Bạn nên dọn dẹp phòng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thanh lý; giải quyết
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cắt giảm; giảm bớt