並列
[Tịnh Liệt]
へいれつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
xếp hàng
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
song song
🔗 並列回路・へいれつかいろ; 直列・ちょくれつ