並べ方 [Tịnh Phương]
ならべかた

Danh từ chung

cách sắp xếp

Hán tự

Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 並べ方