取り片付ける [Thủ Phiến Phó]

取片付ける [Thủ Phiến Phó]

とりかたづける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dọn dẹp; sắp xếp

Hán tự

Từ liên quan đến 取り片付ける