塩梅 [Diêm Mai]

按配 [Án Phối]

案配 [Án Phối]

按排 [Án Bài]

安排 [An Bài]

あんばい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 đặc biệt là 塩梅

gia vị

JP: いい塩梅あんばいだ。

VI: Vừa vặn lắm.

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 塩梅

tình trạng

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 塩梅

sức khỏe

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 đặc biệt là 按配

sắp xếp

Hán tự

Từ liên quan đến 塩梅