加味 [Gia Vị]

かみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gia vị; hương liệu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thêm vào; bao gồm; tính đến

Hán tự

Từ liên quan đến 加味

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 加味
  • Cách đọc: かみ
  • Loại từ: Danh từ; Động từ する (加味する)
  • Nghĩa khái quát: thêm gia vị; tính/đưa (yếu tố) vào để xem xét
  • Độ trang trọng: Khá trang trọng; hay dùng trong báo cáo, phân tích, quyết định chính sách; cũng dùng theo nghĩa ẩm thực
  • Ghi chú: Phân biệt với “神(かみ)”/“紙(かみ)” đồng âm; văn cảnh sẽ cho biết nghĩa đúng

2. Ý nghĩa chính

  • Thêm hương vị (nghĩa gốc): thêm gia vị/phụ liệu để làm phong phú hương vị (ví dụ: 生姜を加味する).
  • Thêm yếu tố để cân nhắc/tính đến: đưa các điều kiện, chênh lệch, rủi ro vào công thức/đánh giá (ví dụ: 物価上昇を加味して算出する).

3. Phân biệt

  • 加味する vs 加える: 加える là “thêm” chung chung; 加味する nhấn mạnh “thêm để điều chỉnh hương vị/đánh giá”.
  • 加味する vs 添える: 添える là “đính kèm/thêm kèm” (mang tính phụ trợ); 加味する là thêm nhằm thay đổi chất lượng/tính toán.
  • 加味する vs 考慮する/勘案する: đều “cân nhắc”, nhưng 加味する gợi ý “trộn/thêm” yếu tố vào mô hình/đánh giá.
  • 調味する dùng riêng cho nấu ăn; 加味する rộng hơn, dùng cả trong phân tích dữ liệu, chính sách.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aを加味してBする (tính đến A để làm B); AにBを加味したC (C có thêm B vào A).
  • Ngữ cảnh thường gặp: phân tích dữ liệu (インフレ率を加味), đánh giá nhân sự (成果を加味), ẩm thực (柚子を加味).
  • Sắc thái: hơi trang trọng, thiên về viết; trong nói hằng ngày có thể thay bằng 考慮する hoặc 加える tùy ý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
加えるĐồng nghĩa gầnthêm, cộng vàoRộng, trung tính hơn
考慮するĐồng nghĩaxem xét, cân nhắcKhông có sắc thái “trộn/thêm”
勘案するĐồng nghĩa (trang trọng)cân nhắc tổng hợpVăn bản hành chính, chính sách
取り入れるGần nghĩatiếp thu, đưa vàoNhấn mạnh tiếp nhận áp dụng
調味するLiên quannêm nếmChỉ dùng cho ẩm thực
風味Liên quanhương vịKết quả của việc “加味” trong nấu ăn
除外するĐối nghĩaloại trừTrái với “tính thêm vào”
無視するĐối nghĩa ngữ dụngbỏ qua, phớt lờKhông tính đến yếu tố ấy

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (くわえる/カ): thêm, gia tăng.
  • (あじ/ミ): vị, hương vị; mùi vị trừu tượng.
  • Cấu tạo: 加(thêm)+ 味(vị) → thêm vị (nghĩa gốc) → mở rộng thành “thêm yếu tố vào đánh giá”.
  • Đọc On: カミ; dạng từ ghép Hán Nhật, dùng với する: 加味する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy 加味 trong các báo cáo, hãy hiểu là tác giả “điều chỉnh có chủ ý” bằng cách cộng một biến vào mô hình. Còn trong bếp, 加味 gợi cách thêm một điểm nhấn tinh tế (như chút 柚子 hay 生姜) để tổng thể hài hòa hơn, chứ không đơn thuần là “thêm nhiều lên”.

8. Câu ví dụ

  • この評価は物価上昇を加味して算出した。
    Bản đánh giá này được tính toán có tính đến lạm phát.
  • 伝統の技法を加味した新しいデザインだ。
    Đây là thiết kế mới có thêm kỹ pháp truyền thống.
  • 顧客の意見を加味して仕様を見直す。
    Xem xét lại thông số sau khi đưa ý kiến khách hàng vào.
  • 地域差を加味して分析する必要がある。
    Cần phân tích có tính đến khác biệt vùng miền.
  • スープに生姜を少量加味すると香りが立つ。
    Thêm chút gừng vào súp sẽ dậy hương.
  • リスクを加味した上で投資判断を下す。
    Ra quyết định đầu tư sau khi tính đến rủi ro.
  • 個人差を加味して成績を評価する。
    Đánh giá thành tích có tính đến khác biệt cá nhân.
  • 史料の信頼性を加味して解釈した。
    Diễn giải có cân nhắc độ tin cậy của tư liệu.
  • 彼の功績を加味して処分は軽減された。
    Xét đến công lao của anh ấy nên mức xử lý được giảm nhẹ.
  • 過去データを加味して需要を予測する。
    Dự báo nhu cầu có tính đến dữ liệu quá khứ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 加味 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?