加味
[Gia Vị]
かみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gia vị; hương liệu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thêm vào; bao gồm; tính đến