香辛料
[Hương Tân Liệu]
こうしんりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
gia vị
JP: 韓国料理は、香辛料のきいた味でよく知られている。
VI: Món ăn Hàn Quốc được biết đến với hương vị đậm đà của gia vị.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
好きな香辛料は?
Gia vị yêu thích của bạn là gì?