薬味 [Dược Vị]
やくみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

gia vị; hương liệu

Hán tự

Dược thuốc; hóa chất
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 薬味