Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シーズニング
🔊
Danh từ chung
gia vị
Từ liên quan đến シーズニング
加味
かみ
gia vị; hương liệu
塩加減
しおかげん
nêm muối
塩味
しおあじ
vị mặn
塩梅
えんばい
gia vị; hương vị
調味料
ちょうみりょう
gia vị; hương liệu
香辛料
こうしんりょう
gia vị