下ごしらえ [Hạ]
下拵え [Hạ Dồn]
したごしらえ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuẩn bị trước; chuẩn bị; nấu trước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フキのしたごしらえって、どうやるんだったっけ?
Làm thế nào để sơ chế rau fuki nhỉ?

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Dồn làm; chuẩn bị; sắp xếp

Từ liên quan đến 下ごしらえ