訓練 [Huấn Luyện]

くんれん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đào tạo; diễn tập; thực hành; kỷ luật

JP: わたしたちは昨日きのう防火ぼうか訓練くんれんをした。

VI: Chúng tôi đã thực hiện buổi tập huấn phòng cháy chữa cháy ngày hôm qua.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

軍事ぐんじ訓練くんれんとは兵士へいしたちがける訓練くんれんである。
Huấn luyện quân sự là sự đào tạo mà các binh sĩ phải trải qua.
それには訓練くんれん必要ひつようである。
Điều đó đòi hỏi phải có sự huấn luyện.
才能さいのう訓練くんれん必要ひつようとする。
Tài năng cần được rèn luyện.
今日きょう避難ひなん訓練くんれんつかれさまでした。
Cảm ơn mọi người đã tham gia buổi tập huấn sơ tán hôm nay.
あの学校がっこう訓練くんれんけたんです。
Tôi đã được đào tạo ở trường đó.
彼女かのじょ医者いしゃになる訓練くんれんけた。
Cô ấy đã được đào tạo để trở thành bác sĩ.
彼女かのじょ秘書ひしょとなる訓練くんれんけた。
Cô ấy đã nhận huấn luyện để trở thành thư ký.
その訓練くんれん彼女かのじょのためになった。
Buổi tập luyện đã có ích cho cô ấy.
いぬ訓練くんれん夢中むちゅうになっている。
Chó đang say mê với việc huấn luyện.
彼女かのじょ歌手かしゅとして訓練くんれんけた。
Cô ấy đã được đào tạo để trở thành ca sĩ.

Hán tự

Từ liên quan đến 訓練

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 訓練
  • Cách đọc: くんれん
  • Loại từ: danh từ / động từ-suru (訓練する)
  • Phong cách: chính quy, chuyên môn
  • Lĩnh vực: an toàn, quân sự, y tế, giáo dục nghề, doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

訓練 là quá trình huấn luyện có kế hoạch để hình thành kỹ năng/ứng phó, thường trong môi trường mô phỏng hoặc kỷ luật: 避難訓練 (diễn tập sơ tán), 消防訓練 (huấn luyện cứu hỏa), 軍事訓練.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 訓練 vs 練習: 練習 là “luyện tập” nói chung (nhạc, thể thao); 訓練 nhấn mạnh kỷ luật, quy trình, an toàn.
  • 訓練 vs 研修: 研修 là “tập huấn/đào tạo” thiên về kiến thức nghề nghiệp trong doanh nghiệp.
  • トレーニング: vay mượn, dùng rộng; khi nghiêm ngặt/quy định, ưu tiên 訓練.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 訓練を受ける/行う, 訓練計画, 訓練施設, 訓練生, 徹底訓練.
  • Ngữ cảnh: an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy, y khoa cấp cứu, quốc phòng, hàng không.
  • Sắc thái: trang trọng, có mục tiêu rõ ràng và tiêu chuẩn đánh giá.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
練習Phân biệtLuyện tậpKhông nhất thiết có kịch bản an toàn
研修Gần nghĩaTập huấn/đào tạoThiên về kiến thức nghề
トレーニングGần nghĩaTrainingThông dụng, linh hoạt
演習Liên quanDiễn tập, thao diễnQuân sự/giáo dục đại học
実地訓練Liên quanHuấn luyện thực địaThực hành trong môi trường thật
座学Đối lập tương đốiHọc lý thuyếtTrái với thực hành huấn luyện

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : huấn (dạy bảo, chú giải), gợi nghĩa chỉ dẫn.
  • : luyện (mài giũa, rèn luyện).
  • Kết hợp: 訓練 = dạy bảo có hệ thống để rèn luyện thành kỹ năng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quản trị rủi ro, 訓練 hiệu quả luôn bao gồm kịch bản gần thực tế, phản hồi sau buổi (debrief), và tiêu chí đo lường. Văn hóa Nhật coi trọng “反復” (lặp lại) và “標準化” (chuẩn hóa), nên lịch 訓練 định kỳ là chìa khóa duy trì năng lực ứng phó.

8. Câu ví dụ

  • 新入社員は一週間の訓練を受ける。
    Nhân viên mới sẽ tham gia huấn luyện một tuần.
  • 消防士は厳しい訓練を積んでいる。
    Lính cứu hỏa trải qua huấn luyện khắc nghiệt.
  • 避難訓練は年に二回実施される。
    Diễn tập sơ tán được tổ chức hai lần mỗi năm.
  • 操縦士の訓練施設を見学した。
    Tôi đã tham quan cơ sở huấn luyện phi công.
  • 現場での実地訓練が役に立った。
    Huấn luyện thực địa tại hiện trường rất hữu ích.
  • 緊急時を想定した訓練を行う。
    Tiến hành huấn luyện giả định tình huống khẩn cấp.
  • 軍の合同訓練が近海で行われた。
    Cuộc huấn luyện chung của quân đội được tiến hành gần bờ biển.
  • 患者対応の訓練を受けてから配属される。
    Sau khi được huấn luyện ứng xử với bệnh nhân mới được phân công.
  • 継続的な訓練なしに技能は維持できない。
    Không thể duy trì kỹ năng nếu không huấn luyện liên tục.
  • 今回の事故を教訓に訓練内容を見直す。
    Lấy vụ tai nạn lần này làm bài học để rà soát nội dung huấn luyện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 訓練 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?