実際
[Thực Tế]
じっさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thực tế; sự thật; điều kiện thực tế
JP: この物語は実際の出来事に基づいている。
VI: Câu chuyện này dựa trên sự kiện có thật.
Danh từ chung
thực hành (trái ngược với lý thuyết)
JP: 理論と実際とは必ずしも一致しない。
VI: Lý thuyết và thực tế không phải lúc nào cũng khớp nhau.
Trạng từ
thực sự
JP: 人間は実際自然のなすがままである。
VI: Con người thực sự là nô lệ của tự nhiên.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
bhutakoti (giới hạn của thực tế)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
理論と実際を結び付けるべきだ。
Bạn cần phải gắn kết lý thuyết với thực tế.
これは実際の出来事です。
Đây là sự kiện có thật.
実際は何があったの?
Thực ra đã xảy ra chuyện gì vậy?
実際幸せなのです。
Thực sự tôi đang hạnh phúc.
理論と実際は相伴うべきである。
Lý thuyết và thực tế nên đi cùng nhau.
しかし、実際は違いました。
Nhưng thực tế đã khác.
しかし、実際にはそうではない。
Nhưng thực tế không phải vậy.
それは実際君の所為である。
Thực tế đó là lỗi của bạn.
実際あなたは、起きている。
Thực tế là bạn đang thức.
実際に何が起こったの?
Thực sự đã xảy ra chuyện gì vậy?