Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悉皆
[Tất Giai]
しっかい
🔊
Trạng từ
tất cả
Hán tự
悉
Tất
hoàn toàn; cạn kiệt
皆
Giai
tất cả; mọi thứ
Từ liên quan đến 悉皆
さね
hạt; nhân
じつに
thực sự; rất; khá
とっと
とと
cá nhỏ; chim nhỏ
ほんに
thật sự; rất nhiều
まことに
thật sự; thực sự; rất
事実
じじつ
sự thật
如何にも
いかにも
thật sự; đúng là
実
じつ
sự thật; thực tế
実に
じつに
thực sự; rất; khá
実際に
じっさいに
thực sự
寔に
まことに
thật sự; thực sự; rất
本に
ほんに
thật sự; rất nhiều
本当
ほんとう
sự thật; thực tế
本当に
ほんとうに
thực sự
正しく
まさしく
chắc chắn; rõ ràng
現に
げんに
thực sự; thực tế
真
しん
sự thật; thực tế; tính chân thực
真に
まことに
thật sự; thực sự; rất
真実
しんじつ
sự thật; thực tế
誠
まこと
sự thật; thực tế
誠に
まことに
thật sự; thực sự; rất
いかにも
thật sự; đúng là
いっそ
thà; sớm hơn; tốt hơn; có thể cũng nên; chỉ
いと
イド
bản ngã
いとも
cực kỳ
おもいきり
hết mình; hết sức; với quyết tâm
きわめて
cực kỳ; vô cùng; dứt khoát
じつは
thực ra; nhân tiện; nói thật với bạn; thành thật mà nói; thẳng thắn
すこぶる
rất
ずいぶん
すいぶん
nước; chất lỏng; độ ẩm; nhựa cây; nước ép
ずんと
すんど
tấc đất
そう
có vẻ
そのじつ
thực tế
その実
そのじつ
thực tế
それはそれは
Ôi trời (thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc, v.v.)
たいへん
だいへん
trả lời điểm danh thay cho người khác
たっぷり
dồi dào; phong phú
とっても
とても
rất; cực kỳ
とても
rất; cực kỳ
はたして
như mong đợi; đúng như dự đoán; quả nhiên
はなはだ
rất; cực kỳ; vô cùng; cao độ; khá
ひじょうに
rất; cực kỳ
まさしく
chắc chắn; rõ ràng
まったく
thực sự; hoàn toàn
めっきり
đáng kể; rõ rệt
よっぽど
rất; khá
世にも
よにも
cực kỳ; rất
余っ程
よっぽど
rất; khá
余り
あまり
phần còn lại; dư thừa; thừa; thức ăn thừa
余程
よほど
rất; nhiều; đáng kể; khá
全く
まったく
thực sự; hoàn toàn
其の実
そのじつ
thực tế
在り在り
ありあり
rõ ràng; rành mạch; sống động
大いに
おおいに
rất; rất nhiều; đáng kể; cực kỳ
大きに
おおきに
rất nhiều
大して
たいして
không rất; không nhiều; không đặc biệt
大変
たいへん
rất; rất nhiều; khủng khiếp; kinh khủng
大層
たいそう
rất; cực kỳ; vô cùng; lớn lao; khủng khiếp
宜
むべ
thật sự; quả thật
実は
じつは
thực ra; nhân tiện; nói thật với bạn; thành thật mà nói; thẳng thắn
実際
じっさい
thực tế; sự thật; điều kiện thực tế
思い切り
おもいきり
hết mình; hết sức; với quyết tâm
最
さい
nhất; cực kỳ
最も
もっとも
Nhất
Xem thêm