最も [Tối]

尤も [Vưu]

もっとも
もとも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Trạng từ

Nhất

JP: かれがその画家がか尊敬そんけいするのはもっともだ。

VI: Việc anh ấy tôn trọng họa sĩ đó là điều hợp lý.

JP: ケンは三人さんにんのなかでもっともはやはしります。

VI: Ken là người chạy nhanh nhất trong ba người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もっともあいするひとたいしては、もっともすこししかかたれないものだ。
Đối với người mình yêu thương nhất, ta thường nói rất ít.
もっともあかるいほのおというのは、もっともはやきるものだ。
Ngọn lửa sáng nhất thường cháy hết nhanh nhất.
シベリア鉄道てつどうは、世界せかいもっともながくかつもっとも有名ゆうめい鉄道てつどうである。
Đường sắt xuyên Siberia là tuyến đường sắt dài và nổi tiếng nhất thế giới.
正直しょうじきもっとも大事だいじ美徳びとくだ。
Thành thật là đức tính quan trọng nhất.
忍耐にんたいもっともうつくしい美徳びとくだ。
Kiên nhẫn là đức tính đẹp nhất.
清潔せいけつ敬神けいしんもっともちかい。
Sạch sẽ gần gũi với sự tôn kính.
そのかんがかたもっとも重要じゅうようだ。
Cách suy nghĩ đó rất quan trọng.
彼女かのじょ科学かがくもっとも苦手にがてだ。
Cô ấy rất yếu kém trong khoa học.
安全あんぜんもっとも重要じゅうようことである。
Điều quan trọng nhất là sự an toàn.
わたしもっともはや走者そうしゃです。
Tôi là người chạy nhanh nhất.

Hán tự

Từ liên quan đến 最も

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最も
  • Cách đọc: もっとも
  • Loại từ: phó từ (trạng từ)
  • Ý nghĩa khái quát: biểu thị mức độ cao nhất trong một phạm vi so sánh (tương đương “nhất”, “bậc nhất”)
  • Phong cách: trang trọng, thiên về văn viết, báo cáo, khoa học; trong hội thoại thường ngày hay dùng 一番 hơn
  • Viết: thường viết bằng kanji 最も khi mang nghĩa “nhất” (khác với 尤も – cùng đọc もっとも – nghĩa “tuy nhiên/hợp lý”)
  • JLPT tham khảo: N2 (xuất hiện nhiều trong bài viết, thống kê, tin tức)

2. Ý nghĩa chính

  • Mức độ cao nhất trong một tập hợp hay phạm vi xác định. Ví dụ: 世界で最も高い山 (ngọn núi cao nhất thế giới).
  • Hàm ý so sánh bậc nhất, có thể đi kèm các cụm chỉ phạm vi như 〜で / 〜の中で / 〜うちで.

3. Phân biệt

  • 最も vs 一番: Cùng nghĩa “nhất”. 最も trang trọng, hay dùng trong văn viết, báo chí, học thuật. 一番 tự nhiên hơn trong hội thoại. Ví dụ: この中で最も重要/この中で一番重要.
  • 最も vs 最高に: 最高に là “cực kỳ, vô cùng” (mạnh về cảm xúc/mức độ) chứ không nhất thiết so sánh bậc nhất. Ví dụ: 今日は最高に嬉しい (rất vui). Còn 最も嬉しい日 là “ngày vui nhất” trong một phạm vi đời người, năm, v.v.
  • 最も (最) vs もっとも/尤も: Cùng đọc もっとも nhưng khác nghĩa và chữ. 尤も dùng làm liên từ “tuy nhiên; dẫu vậy” hoặc tính từ-na “hợp lý”: 尤もな意見 (ý kiến hợp lý). Đừng nhầm với 最も “nhất”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản:
    • 最も + Adj-i: 最も高い, 最も新しい
    • 最も + Adj-na + な + N / 最も + Adj-na + だ: 最も重要な問題 / この点が最も重要だ
    • N が/は 最も + Adj: 富士山は日本で最も高い
    • 範囲 + で/の中で + 最も ...: 世界で最も〜, この中で最も〜
    • 最も〜なのは N だ: 最も売れているのはこの商品だ
    • Động từ (thường dạng bị động/khả năng/tự động): 最も使われる, 最も評価される
    • 〜の一つ: 世界で最も美しい都市の一つ
  • Phủ định/ngoại lệ: 必ずしも 最も〜 とは限らない (không hẳn là … nhất).
  • Ngữ cảnh: thống kê, báo cáo, tin tức, mô tả khách quan. Trong nói chuyện thường ngày, thay bằng 一番 nghe tự nhiên hơn.
  • Lỗi hay gặp:
    • Tránh chồng từ: 一番最も (sai, dư thừa).
    • Dùng hoặc の中で/うちで để nêu phạm vi: 日本最も, クラスの中で最も.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa ngắn gọn Ghi chú/khác biệt
一番 phó từ nhất Đồng nghĩa gần; khẩu ngữ, tự nhiên trong hội thoại.
最高に phó từ cực kỳ, vô cùng Không bắt buộc bậc nhất; thiên về cường độ/cảm xúc.
最上 danh/na tối thượng, hạng nhất Tính chất danh từ/định ngữ trang trọng: 最上級, 最上の品質.
何よりも cụm hơn hết thảy Sắc thái chủ quan, nhấn mạnh quan điểm người nói.
最小/最も少ない danh/phó từ+adj nhỏ nhất/ít nhất Đối nghĩa theo ngữ cảnh với “最も多い/大きい”.
最低 danh/na thấp nhất; tệ nhất Vừa là mức thấp nhất, vừa có sắc thái chê (tệ).
尤も(もっとも) liên từ tuy nhiên; dẫu vậy Đồng âm khác nghĩa/chữ; không phải đồng nghĩa với 最も.
尤もだ/尤もな na-adj hợp lý Đồng âm khác nghĩa; ví dụ: 尤もな意見.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • Kanji: (âm On: さい; âm Kun: もっと・も)
  • Gợi nhớ cấu tạo: thường phân tích thành bộ phận gần với (mặt trời) + nét dạng (lấy) → nghĩa khái quát “tột bậc, cao nhất”.
  • Tổ hợp thường gặp với 最:
    • 最大(さいだい): lớn nhất
    • 最小(さいしょう): nhỏ nhất
    • 最高(さいこう): cao nhất; tuyệt nhất
    • 最低(さいてい): thấp nhất; tệ nhất
    • 最新(さいしん): mới nhất
    • 最古(さいこ): cổ nhất
    • 最強(さいきょう): mạnh nhất
  • Mẫu từ vựng: 最 + [tính từ/danh từ Hán] → nghĩa “... nhất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, tiêu đề báo và nghiên cứu rất ưa chuộng cấu trúc “世界で最も〜” hoặc “国内で最も〜” vì tính khách quan, gọn và chuẩn mực. Khi mô tả kết quả thống kê, 最も giúp người đọc lập tức nhận ra sự bậc nhất trong phạm vi khảo sát. Trái lại, trong cuộc trò chuyện thân mật, người Nhật hầu như sẽ chọn 一番 để lời nói mềm và tự nhiên hơn.

Một mẹo nhỏ: nếu bạn cần nhấn mạnh “một trong những … nhất”, hãy dùng “最も〜の一つ”. Nếu muốn nói “không nhất thiết là … nhất”, dùng “必ずしも 最も〜 とは限らない”. Ngoài ra, để tránh nhầm lẫn, nhiều hướng dẫn biên tập khuyên viết もっとも nghĩa “tuy nhiên” (尤も) bằng kana, còn nghĩa “nhất” viết bằng kanji 最も.

8. Câu ví dụ

  • この中で最も安いのはどれですか。
    Trong số này, cái nào rẻ nhất?
  • 富士山は日本で最も高い山だ。
    Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất ở Nhật Bản.
  • 最も重要な課題は人材育成です。
    Nhiệm vụ quan trọng nhất là phát triển nguồn nhân lực.
  • 世界で最も人口が多い国の一つだ。
    Đây là một trong những quốc gia đông dân nhất thế giới.
  • この製品は市場で最もよく使われている。
    Sản phẩm này được dùng nhiều nhất trên thị trường.
  • 価格が必ずしも最も高いとは限らない。
    Giá không hẳn là cao nhất.
  • 彼はチームの中で最も経験がある。
    Anh ấy là người có nhiều kinh nghiệm nhất trong đội.
  • これは私の人生で最も忘れられない出来事だ。
    Đây là sự kiện khó quên nhất trong đời tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 最も được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?