然ばかり
[Nhiên]
然許り [Nhiên Hứa]
然許り [Nhiên Hứa]
さばかり
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đến mức đó; nhiều như vậy
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rất nhiều
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
秀樹ったら、当事は全っ然こっちに慣れなくてね、しょっちゅうふてくされてたのよ。
Hideki lúc đầu không thể thích nghi với môi trường mới, thường xuyên tỏ ra cáu kỉnh.