良く良く [Lương Lương]
能く能く [Năng Năng]
善く善く [Thiện Thiện]
よくよく
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cẩn thận; kỹ lưỡng

JP: 間違まちがいをしないようによくよく注意ちゅういしよう。

VI: Hãy cẩn thận để không mắc lỗi.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rất; cực kỳ

JP: そんなはなしにだまされるなんて、よくよくおめでたいね。

VI: Bị lừa bởi câu chuyện như thế thật là ngây thơ.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không thể tránh khỏi; không thể làm gì khác

Từ liên quan đến 良く良く