やけに
Trạng từ
⚠️Khẩu ngữ
📝 tuyệt vọng, buông xuôi
rất; cực kỳ; tuyệt vọng; dữ dội; quá mức
JP: もうやめなさい。今日はやけにふざけているんだから。
VI: Đừng làm nữa. Hôm nay bạn đùa quá trớn rồi.
🔗 自棄
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日はやけに暑い。
Hôm nay nóng lạ thường.
今日は、やけに暑いな。
Hôm nay thật là nóng quá.
昨夜はやけに寒かったね。
Đêm qua thật là lạnh.
今日は彼はやけに親切だ。
Hôm nay anh ấy lạ thường tử tế.
彼は今日、やけに親切だな。
Hôm nay anh ấy lạ thường tử tế.
子供たちはやけに静かだった。
Bọn trẻ lạ thường yên tĩnh.
あの晩はやけに寒かった。
Đêm hôm đó lạnh thật kỳ lạ.
最近やけに人身事故多くない?
Dạo này có vẻ có nhiều tai nạn giao thông đúng không?
今日のトムって、やけに静かだよね?
Tom hôm nay sao mà yên lặng lạ thường nhỉ?
昨日はやけに寒かったので、家にこもってました。
Hôm qua lạnh kinh khủng nên tôi đã ở yên trong nhà.