無闇に [Vô Ám]
無暗に [Vô Ám]
むやみに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thiếu suy nghĩ; bừa bãi

JP: むやみに自殺じさつ否定ひていしようとはおもいませんが、おやどもを道連みちづれにするのはぜったいにやめてほしい、とおもいます。

VI: Tôi không định phủ nhận mù quáng việc tự tử, nhưng tôi mong rằng các bậc phụ huynh sẽ không bao giờ lôi kéo con cái của mình vào con đường đó.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quá mức; vô lý

Hán tự

không có gì; không
Ám tối đi; u ám; hỗn loạn
Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù

Từ liên quan đến 無闇に