そう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phụ trợTính từ đuôi na
📝 sau gốc động từ -masu hoặc gốc tính từ
có vẻ
JP: まもなく雨が降りそうだ。
VI: Có lẽ là trời sắp mưa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そう言えばそうだ。
Nói đến đó, đúng là như vậy.
そうだ!
Đúng thế!
そうです。
Đúng vậy.
そう。
Đúng vậy.
そうなの?
Thật vậy à?
そうです!
Đúng vậy!
そうかもね。
Có thể đấy.
そうだろう。
Đúng vậy.
そうだ。
Đúng vậy.
そうじゃない?
Phải không?