佳句 [Giai Câu]
かく

Danh từ chung

đoạn văn đẹp trong văn học

Hán tự

Giai tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu
Câu cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku

Từ liên quan đến 佳句