斯うして [Tư]
こうして

Liên từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

như vậy; theo cách này

JP: こうしてわたしはいつもさかな料理りょうりする。

VI: Đây là cách tôi luôn nấu cá.

🔗 どうして; そうして

Từ liên quan đến 斯うして