斯う [Tư]
こう

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 dùng cho điều gì đó hoặc ai đó gần người nói, bao gồm cả chính người nói, hoặc cho ý kiến của người nói

như thế này; như vậy; thế

JP: ちがいはこうだ。つまり、かれのほうがきみよりよくはたらくのだ。

VI: Sự khác biệt là đây. Nghĩa là, anh ấy làm việc chăm chỉ hơn bạn.

🔗 そう; ああ; どう

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhiều như thế này; vậy

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thán từ dùng để ngắt lời

ờ; ừm; à

Từ liên quan đến 斯う