斯くも [Tư]
かくも

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rất; quá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

沖縄おきなわ県民けんみんたたかえり。
Người dân Okinawa chiến đấu mãnh liệt.

Hán tự

này; như vậy

Từ liên quan đến 斯くも