事実 [Sự Thực]

じじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Trạng từDanh từ chung

sự thật

JP: 事実じじつ小説しょうせつよりもなり。

VI: Sự thật còn lạ lùng hơn cả tiểu thuyết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

事実じじつりたい。
Tôi muốn biết sự thật.
だって事実じじつだろ。
Dù sao đó cũng là sự thật.
あれは事実じじつだった。
Điều đó là sự thật.
サミは事実じじつらなかった。
Sami không biết sự thật.
彼女かのじょ事実じじつだ。
Cái chết của cô ấy là sự thật.
気候きこう変動へんどう事実じじつです。
Biến đổi khí hậu là có thật.
どちらも事実じじつではなかった。
Cả hai đều không phải là sự thật.
事実じじつ虚構きょこう見分みわけなければならない。
Chúng ta phải phân biệt được sự thật và hư cấu.
その事実じじつみなわたった。
Sự thật đó đã được mọi người biết đến.
かれ事実じじつじょう社長しゃちょうです。
Anh ấy thực sự là giám đốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 事実

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 事実じじつ
  • Loại từ: danh từ; dùng như trạng từ câu khi đặt đầu câu: 「事実、〜」
  • Mức độ: khoảng JLPT N2; rất phổ biến trong báo chí, văn bản pháp lý, thuyết minh
  • Ngữ cảnh: trung tính → trang trọng; thiên về văn viết, tranh luận logic
  • Khái quát: “sự thật”, “sự việc (khách quan) đã xảy ra”, “thực tế là
  • Cấu trúc điển hình: 〜という事実事実、〜事実は〜事実に基づく事実上
  • Lưu ý sắc thái: nhấn mạnh tính khách quan, có thể kiểm chứng; dùng để phân biệt với ý kiến/cảm tưởng

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Sự thật, sự việc có thật: Điều đúng với thực tế, đã/đang xảy ra, có bằng chứng. Ví dụ: 歴史的な事実 (sự thật lịch sử), 事実関係 (các quan hệ sự thật).
  • 2) Dùng đầu câu để nhấn mạnh “thực tế là…”: 「事実、彼は当日来なかった。」→ Thực tế là anh ấy đã không đến.
  • 3) Cụm từ cố định: 事実上: “trên thực tế”, “de facto”, mang nghĩa thực tế diễn ra khác với trên danh nghĩa. Ví dụ: 事実上の標準 (tiêu chuẩn trên thực tế).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 事実 vs 真実(しんじつ): 事実 = sự kiện khách quan có thể xác minh. 真実 = “chân lý/sự thật” theo chiều sâu, có sắc thái đạo đức, cảm xúc. Ví dụ: 彼は事実を述べたが、真実は語らなかった (nói sự kiện nhưng không nói chân lý đằng sau).
  • 事実 vs 実際(じっさい): 実際 thường là trạng từ/ danh từ “thực tế (cụ thể/kinh nghiệm)”, dùng để so sánh giữa lý thuyết và trải nghiệm. 事実 nhấn mạnh “tính sự kiện, bằng chứng”. Ví dụ: 実際にやってみる (thử làm thực tế) vs 事実に基づく主張 (lập luận dựa trên sự thật).
  • 事実 vs 現実(げんじつ): 現実 = “thực tại” đối lập với lý tưởng/mong muốn. 事実 = mảnh thông tin/biến cố cụ thể trong thực tại.
  • 事実 vs 事柄(ことがら): 事柄 = “sự việc, vấn đề” nói chung (trung tính), không nhất thiết là “sự thật đã xác minh”.
  • 事実上 vs 実質的に: đều dịch “trên thực tế”, nhưng 事実上 nhấn mạnh tình trạng xảy ra mặc dù không chính thức; 実質的に nhấn mạnh “về bản chất/nội dung” thì như vậy.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ:
    • 〜という事実: nêu một sự thật cụ thể. Ví dụ: 彼が来なかったという事実.
    • 事実を認める/否定する, 事実に基づく, 事実関係を確認する, 事実と異なる.
    • Trong luật, báo chí: 客観的事実 (sự thật khách quan), 事実無根 (vô căn cứ), 事実認定 (xác định sự thật).
  • Trạng từ câu:
    • Đặt đầu câu: 事実、〜 = “thực tế là/ kỳ thực”. Dùng khi thêm dẫn chứng, đảo ngược kỳ vọng.
  • Cụm cố định:
    • 事実上 + cụm V/A/N: “trên thực tế, về mặt thực tiễn”. Ví dụ: 事実上不可能だ.
  • Sắc thái lịch sự: 事実だ/です/でございます. Trong văn bản trang trọng: これは事実である.
  • Lỗi thường gặp: Dùng 実際 thay cho 事実 khi cần “bằng chứng/khách quan”. Khi lập luận, hãy dùng 事実 kèm nguồn: 統計という事実.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Nhật Nghĩa tiếng Việt Ghi chú / Sắc thái
真実(しんじつ) chân lý, sự thật (theo chiều sâu) Cảm xúc/đạo lý; khác với “sự kiện” thuần túy
実際(じっさい) thực tế (trải nghiệm, cụ thể) Thường làm trạng từ; so với lý thuyết
現実(げんじつ) thực tại Đối lập với lý tưởng/mong đợi
事柄(ことがら) sự việc, vấn đề Trung tính, không hàm “đã xác minh”
事実上(じじつじょう) trên thực tế, de facto Biến thể cố định từ 事実
虚構(きょこう)/フィクション hư cấu Đối nghĩa với 事実
虚偽(きょぎ) gian dối, sai sự thật Văn phong pháp lý; trái với sự thật
事実無根(じじつむこん) vô căn cứ “Không dựa trên sự thật” (thành ngữ pháp lý/báo chí)
(うわさ)/デマ tin đồn Không được kiểm chứng, đối lập với 事実

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: (sự, việc; on: じ) + (thực, thật; on: じつ)
  • Đọc on-yomi: じ・じつ → tạo thành jukugo Hán-Nhật 事実
  • Ý hợp thành: “việc” + “thật” = sự việc đúng sự thật
  • Từ ghép thường gặp: 事実上(trên thực tế), 事実関係(quan hệ sự thật), 事実確認(xác minh sự thật), 事実認定(định danh sự thật, pháp lý), 事実誤認(nhận định sai sự thật)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tranh luận hoặc viết báo cáo, người Nhật thường tách rõ 事実 (fact) và 意見 (opinion). Một mẹo nhỏ: nếu câu của bạn có thể gắn nguồn, số liệu, trích dẫn thì đó nhiều khả năng là 事実. Nếu mang đánh giá cá nhân, khả năng là 意見. Trong pháp lý, cặp đối lập “法律上(về mặt pháp luật)– 事実上(trên thực tế)” xuất hiện rất thường, tương ứng với “de jure – de facto”. Ngoài ra, câu thành ngữ 事実は小説より奇なり (thực tế còn kỳ lạ hơn tiểu thuyết) nhắc ta rằng 事実 không phải lúc nào cũng dễ đoán; vì vậy, kỹ năng 事実確認 (fact-check) là rất quan trọng trong tiếng Nhật học thuật và công việc.

8. Câu ví dụ

  • 事実、彼は約束の時間に来なかった。
    Thực tế là anh ấy đã không đến đúng giờ hẹn.
  • 彼がその場にいなかったという事実は動かせない。
    Sự thật rằng anh ta không có mặt tại đó là không thể chối cãi.
  • 事実に基づいて判断してください。
    Hãy đánh giá dựa trên sự thật.
  • その報道は事実無根だ。
    Bản tin đó vô căn cứ, không dựa trên sự thật.
  • 事実関係をもう一度確認しましょう。
    Hãy xác minh lại các quan hệ sự thật một lần nữa.
  • 事実と意見を区別するのは大切だ。
    Việc phân biệt sự thật và ý kiến là quan trọng.
  • この政策は事実上の増税だ。
    Chính sách này trên thực tế là tăng thuế.
  • 彼の証言は事実と異なる点が多い。
    Lời khai của anh ta có nhiều điểm khác với sự thật.
  • これは歴史的な事実として受け入れられている。
    Điều này được chấp nhận như một sự thật lịch sử.
  • 裁判所は重要な事実を認定した。
    Tòa án đã xác định những sự thật quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 事実 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?