1. Thông tin cơ bản
- Từ: 真実
- Cách đọc: しんじつ
- Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với の (真実の〜)
- Nghĩa khái quát: điều là thật, chân lý, sự thật ẩn sau bề mặt sự việc
- Trình độ: Trung cấp - Nâng cao (gặp nhiều trong báo chí, pháp luật, điều tra)
- Kết hợp thường gặp: 真実を語る/明らかにする/見抜く/追求する;真実味;真実の愛
2. Ý nghĩa chính
1) Sự thật, chân tướng: Bản chất thật sự của sự việc, vượt qua bề mặt hoặc lời nói. Thường đi với 明らかになる、見抜く、究明する。
2) Tính chân thực: Cảm giác “có vẻ là thật”, dùng trong cụm 真実味がある/ない.
3. Phân biệt
- 事実(じじつ): “Sự kiện khách quan” có thể kiểm chứng (số liệu, bằng chứng). 真実 nhấn vào “chân tướng/bản chất” đôi khi vượt ngoài dữ kiện bề mặt.
- 本当(ほんとう): Từ thông dụng trong hội thoại, phạm vi rộng; có thể là tính từ-na 本当の. 真実 trang trọng hơn, sắc thái “chân lý”.
- 真相(しんそう): “Chân tướng” của vụ việc, thường trong điều tra, tin tức tội phạm. Gần với 真実 nhưng thiên về “điều bị che giấu”.
- 虚偽(きょぎ)/嘘(うそ): Đối nghĩa. 虚偽 là văn viết/pháp luật; 嘘 là khẩu ngữ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 真実を語る/知る/暴く/追求する/明らかにする。
- Cảm giác chân thực: 真実味がある/ない(có/không có tính thuyết phục, chân thực).
- Định ngữ: 真実の友情/真実の愛(tình bạn/ tình yêu chân thật).
- Ngữ cảnh: báo chí, pháp đình, điều tra, triết học; trong đời thường có thể thay bằng 本当.
- Lưu ý: “真実は一つ” là cách nói nhấn mạnh chỉ có một chân tướng đúng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 事実 |
Liên quan/đồng nghĩa gần |
Sự kiện, thực tế |
Nhấn dữ kiện khách quan, có thể kiểm chứng. |
| 本当 |
Đồng nghĩa gần |
Thật, đúng |
Khẩu ngữ; phạm vi nghĩa rộng. |
| 真相 |
Liên quan |
Chân tướng |
Thường trong điều tra, vụ án. |
| 虚偽 |
Đối nghĩa |
Giả dối, sai sự thật |
Văn viết, pháp luật. |
| 嘘 |
Đối nghĩa |
Nói dối |
Khẩu ngữ. |
| 虚構 |
Đối nghĩa |
Hư cấu |
Trong văn học, phim ảnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 真(シン/ま): thật, chân. Gợi ý nghĩa “không giả”.
- 実(ジツ/み・みのる): thực, quả, kết quả. Gợi ý “có nội dung, có thực chất”.
- Cấu tạo: 真(chân)+ 実(thực) → “chân thực, sự thật”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp đời thường, người Nhật hay dùng 本当 hơn vì nhẹ nhàng, tự nhiên. 真実 mang sắc thái trang trọng, thường xuất hiện khi muốn nhấn mạnh “chân tướng cần được phơi bày”. Trong tranh luận, dùng 真実を見極める tạo cảm giác khách quan, điềm tĩnh. Cụm 真実味がある là điểm hay: không khẳng định đúng-sai tuyệt đối mà đánh giá “có độ tin cậy”.
8. Câu ví dụ
- 彼女はついに真実を打ち明けた。
Cô ấy cuối cùng đã thú nhận sự thật.
- この噂には真実味がない。
Tin đồn này không có vẻ là thật.
- 事故の真実を明らかにするため、警察が調査している。
Cảnh sát đang điều tra để làm sáng tỏ chân tướng vụ tai nạn.
- 見かけに惑わされず、真実を見抜きなさい。
Đừng bị vẻ bề ngoài đánh lừa, hãy nhìn thấu sự thật.
- 法廷で真実を語る義務がある。
Ở tòa án có nghĩa vụ nói sự thật.
- 歴史の真実に迫るドキュメンタリーだ。
Đây là phim tài liệu tiến gần đến sự thật lịch sử.
- 彼の言葉は真実に基づいている。
Lời anh ấy dựa trên sự thật.
- 時が経てば真実は必ず明らかになる。
Theo thời gian, sự thật nhất định sẽ sáng tỏ.
- これは真実の話だと信じている。
Tôi tin đây là câu chuyện có thật.
- 人の心の真実に触れる小説だ。
Đó là cuốn tiểu thuyết chạm tới sự thật trong lòng người.