真正 [Chân Chính]
しんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

chân thực; xác thực; đúng; thuần khiết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは真正しんせいのスポーツマンだ。
Tom là một vận động viên thực thụ.

Hán tự

Chân thật; thực tế
Chính chính xác; công bằng

Từ liên quan đến 真正