合法性 [Hợp Pháp Tính]
ごうほうせい

Danh từ chung

tính hợp pháp

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 合法性