適法 [Thích Pháp]
てきほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

hợp pháp; hợp lệ

Hán tự

Thích phù hợp; thỉnh thoảng; hiếm; đủ tiêu chuẩn; có khả năng
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 適法