1. Thông tin cơ bản
- Từ: 正当
- Cách đọc: せいとう
- Loại từ: Tính từ đuôi-na; Danh từ
- Lĩnh vực: Chung; pháp lý, đạo đức, đánh giá
- Ghi chú: Dùng để đánh giá “hợp lẽ, chính đáng” theo tiêu chuẩn hợp lý, quy tắc, pháp luật.
2. Ý nghĩa chính
正当 nghĩa là “chính đáng, hợp lý, hợp lệ” dựa trên chuẩn mực khách quan (pháp luật, quy định, lẽ công bằng). Dùng cả hình thức tính từ: 正当なN; và danh từ: 正当である/正当性.
3. Phân biệt
- 正当 vs 合法: 合法 nhấn mạnh hợp pháp; 正当 rộng hơn (bao gồm chuẩn mực đạo lý, lý lẽ).
- 正当 vs 妥当: 妥当 là “thích đáng, phù hợp tình huống”; 正当 là “chính đáng theo chuẩn mực”.
- 正当 vs 正統: 正統 là “chính thống/đúng dòng dõi”; khác nghĩa.
- Trái nghĩa điển hình: 不当 (bất chính đáng), 不正 (bất chính), 不法 (bất hợp pháp).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 正当な権利/理由/評価/手続/要求/主張.
- Cụm cố định: 正当防衛 (phòng vệ chính đáng), 正当化する (biện minh, ngụy biện nếu sai chuẩn).
- Xuất hiện trong văn bản pháp lý, báo chí, đánh giá nhân sự, tranh luận học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 妥当 |
Gần nghĩa |
Thích đáng |
Phù hợp hoàn cảnh; sắc thái thực tiễn hơn. |
| 合法 |
Liên quan |
Hợp pháp |
Tập trung tính pháp lý. |
| 正統 |
Khác biệt nghĩa |
Chính thống |
Không nhầm với 正当. |
| 不当 |
Đối nghĩa |
Bất chính đáng |
Thường dùng trong khiếu nại, tố cáo. |
| 不正/不法 |
Đối nghĩa |
Bất chính/Bất hợp pháp |
Nhấn vi phạm đạo đức/pháp luật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 正: đúng, chính (On: セイ/ショウ).
- 当: thích đáng, phù hợp, trúng (On: トウ; Kun: あたる/あてる).
- Gộp nghĩa: “đúng và thích đáng” → chính đáng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi cân nhắc 正当, hãy tự hỏi: tiêu chuẩn nào đang được áp dụng (luật, quy định nội bộ, lẽ công)? Việc chỉ “hợp pháp” chưa chắc đã “chính đáng”, và ngược lại. Trong giao tiếp, dùng 正当性を示す bằng lý do, chứng cứ là quan trọng.
8. Câu ví dụ
- 彼の要求は正当だ。
Yêu cầu của anh ấy là chính đáng.
- 正当な理由なく欠勤してはいけない。
Không được vắng làm nếu không có lý do chính đáng.
- 被告の主張は正当性に欠ける。
Lập luận của bị cáo thiếu tính chính đáng.
- 自衛は正当防衛と認められた。
Sự tự vệ được công nhận là phòng vệ chính đáng.
- 努力が正当に評価されるべきだ。
Nỗ lực cần được đánh giá một cách chính đáng.
- 料金を正当に請求する。
Yêu cầu phí một cách chính đáng.
- それを正当化してはいけない。
Không nên biện minh cho điều đó.
- 正当な手続を踏む必要がある。
Cần tuân thủ thủ tục chính đáng/đúng quy định.
- それは正当な権利だ。
Đó là quyền chính đáng.
- 彼女は批判に対して正当に反論した。
Cô ấy phản biện các chỉ trích một cách chính đáng.