科学的
[Khoa Học Đích]
かがくてき
Tính từ đuôi na
mang tính khoa học
JP: 彼の方法は科学的ではない。
VI: Phương pháp của anh ấy không khoa học.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
観察は消極的な科学であり、実験は積極的な科学である。
Quan sát là khoa học thụ động, còn thí nghiệm là khoa học chủ động.
厳密な科学的観点からは、歴史は科学とはいえない。
Từ quan điểm khoa học nghiêm ngặt, lịch sử không thể được coi là một khoa học.
科学的研究は機械的な決まりきった仕事ではなく、科学者の側の継続的な努力である。
Nghiên cứu khoa học không phải là công việc cơ học đã được định sẵn, mà là sự nỗ lực liên tục từ phía các nhà khoa học.
物理学は基礎的な自然科学である。
Vật lý là một khoa học tự nhiên cơ bản.
物理学は基本的な自然科学である。
Vật lý là một khoa học tự nhiên cơ bản.
これらの主張には科学的な根拠がない。
Những lập luận này không có cơ sở khoa học.
科学的心理は人間精神の創造物である。
Tâm lý học khoa học là sản phẩm của tâm trí con người.
植物学とは植物の科学的研究のことである。
Sinh vật học là nghiên cứu khoa học về thực vật.
あの学者は、科学的な大発見をした。
Nhà khoa học đó đã có một phát hiện khoa học vĩ đại.
彼の科学的な発見は多くの謎を解き明かした。
Phát hiện khoa học của anh ấy đã giải đáp nhiều bí ẩn.