Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ロジカル
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
hợp lý
Từ liên quan đến ロジカル
筋の通った
すじのとおった
hợp lý; logic; mạch lạc
論理的
ろんりてき
có logic
合理的
ごうりてき
hợp lý; có lý
科学的
かがくてき
mang tính khoa học
体系的
たいけいてき
có hệ thống
平明
へいめい
rõ ràng; đơn giản
明快
めいかい
rõ ràng; rõ rệt; sáng sủa; không mơ hồ
明瞭
めいりょう
rõ ràng; rõ rệt; dễ hiểu; hiển nhiên; phát âm rõ ràng
明解
めいかい
giải thích rõ ràng
理性的
りせいてき
hợp lý
透徹した
とうてつした
rõ ràng; sáng suốt
達意
たつい
rõ ràng; dễ hiểu; minh bạch
首尾一貫した
しゅびいっかんした
nhất quán
Xem thêm