合理的 [Hợp Lý Đích]

ごうりてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi na

hợp lý; có lý

JP: 彼女かのじょ思考しこうほう合理ごうりてきだった。

VI: Phương pháp suy nghĩ của cô ấy rất hợp lý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは合理ごうりてきだ。
Điều này hợp lý.
かれ議論ぎろん合理ごうりてきだ。
Cuộc tranh luận của anh ấy là hợp lý.
このかんがかた合理ごうりてきではない。
Cách suy nghĩ này không hợp lý.
トムって合理ごうりてきだよね。
Tom thật là người hợp lý nhỉ.
これには合理ごうりてき説明せつめい必要ひつようだ。
Điều này cần một lời giải thích hợp lý.
非合理ひごうりてき会話かいわつづいた。
Cuộc trò chuyện phi lý đã tiếp diễn.
トムは合理ごうりてきだとおもいます。
Tôi nghĩ Tom là người hợp lý.
トムは合理ごうりてきだとおもっている。
Tôi nghĩ Tom là người hợp lý.
かれ議論ぎろんはちっとも合理ごうりてきではなかった。
Cuộc tranh luận của anh ấy không hề hợp lý chút nào.
もっと合理ごうりてき消費しょうひしゃになるようにつとめなさい。
Hãy cố gắng trở thành người tiêu dùng hợp lý hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 合理的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合理的
  • Cách đọc: ごうりてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na (形容動詞)
  • Nghĩa khái quát: hợp lý, có lý, có tính lô-gic; hiệu quả, loại bỏ lãng phí
  • Từ ghép thường gặp: 合理性, 合理化, 合理主義, 合理的思考

2. Ý nghĩa chính

合理的 mô tả thứ gì đó phù hợp lý lẽ, có căn cứ lô-gic và/hoặc hiệu quả về chi phí-thời gian. Trong tiếng Nhật, từ này thường mang thêm sắc thái “tối ưu hóa, không lãng phí”.

3. Phân biệt

  • 合理的 vs 論理的: 論理的 nhấn mạnh cấu trúc lô-gic. 合理的 vừa có lý vừa chú ý hiệu quả, tính thực dụng.
  • 合理的 vs 理性的: 理性的 là “có lý trí, điềm tĩnh”. Không nhất thiết nói về tính hiệu quả.
  • 合理的 vs 効率的: 効率的 tập trung hiệu suất. 合理的 bao quát cả hợp lý lẫn hiệu suất.
  • 合理 (danh từ) vs 合理的: 合理 là danh từ trừu tượng; tính từ là 合理的. “Hợp lý hóa” là 合理化.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 合理的なN(合理的な判断/設計), 合理的にV(合理的に考える), 合理的ではない/非合理的だ.
  • Ngữ cảnh: kinh doanh, kỹ thuật, khoa học dữ liệu, tranh luận hằng ngày. Trong quản trị, gắn với cắt giảm lãng phí (ムダ) và tối ưu quy trình.
  • Lưu ý: Dùng với người có thể nghe hơi “lạnh”, thiên về lý lẽ hơn cảm xúc: 合理的すぎる nói ai đó quá lý trí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
論理的 Gần nghĩa lô-gic Nhấn mạnh cấu trúc lập luận
妥当な Đồng nghĩa gần thỏa đáng, hợp lẽ Sắc thái “đúng đắn, phù hợp hoàn cảnh”
効率的 Liên quan hiệu quả Tập trung vào năng suất
非合理的 Đối nghĩa phi lý Trai nghĩa trực tiếp
感情的 Đối lập về sắc thái cảm tính Trái với lý trí, dễ bốc đồng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (hợp) + (lý) + (mang tính…) → “mang tính hợp lý”.
  • Từ phát sinh: 合理+化 → 合理化(hợp lý hóa), 合理+性 → 合理性(tính hợp lý).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật, 合理的 thường gắn với cải tiến quy trình (改善/カイゼン). Khi tranh luận, một luận điểm “合理的” cần có dữ liệu hỗ trợ (根拠) và giải thích được chi phí-cơ hội (機会費用). Kết hợp tốt: 合理的かつ人間的(hợp lý nhưng vẫn nhân văn).

8. Câu ví dụ

  • それは合理的な判断だと思います。
    Tôi cho rằng đó là một quyết định hợp lý.
  • もっと合理的な方法を探しましょう。
    Hãy tìm một phương pháp hợp lý hơn.
  • 彼は常に合理的に物事を考える。
    Anh ấy luôn suy nghĩ một cách hợp lý.
  • この設計は美しいが、合理的ではない。
    Bản thiết kế này đẹp nhưng không hợp lý.
  • コスト面から見て合理的とは言えない。
    Xét về chi phí thì không thể gọi là hợp lý.
  • 反論は合理的根拠に欠けている。
    Lập luận phản bác thiếu căn cứ hợp lý.
  • 短期的には合理的だが、長期的なリスクが大きい。
    Ngắn hạn thì hợp lý nhưng rủi ro dài hạn lớn.
  • 感情ではなく合理的に意思決定したい。
    Tôi muốn ra quyết định một cách hợp lý chứ không cảm tính.
  • 在庫を減らすのは合理的な戦略だ。
    Giảm tồn kho là chiến lược hợp lý.
  • その説明は合理的かつ分かりやすい。
    Lời giải thích đó hợp lý và dễ hiểu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合理的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?