1. Thông tin cơ bản
- Từ: 合理的
- Cách đọc: ごうりてき
- Loại từ: Tính từ đuôi-na (形容動詞)
- Nghĩa khái quát: hợp lý, có lý, có tính lô-gic; hiệu quả, loại bỏ lãng phí
- Từ ghép thường gặp: 合理性, 合理化, 合理主義, 合理的思考
2. Ý nghĩa chính
合理的 mô tả thứ gì đó phù hợp lý lẽ, có căn cứ lô-gic và/hoặc hiệu quả về chi phí-thời gian. Trong tiếng Nhật, từ này thường mang thêm sắc thái “tối ưu hóa, không lãng phí”.
3. Phân biệt
- 合理的 vs 論理的: 論理的 nhấn mạnh cấu trúc lô-gic. 合理的 vừa có lý vừa chú ý hiệu quả, tính thực dụng.
- 合理的 vs 理性的: 理性的 là “có lý trí, điềm tĩnh”. Không nhất thiết nói về tính hiệu quả.
- 合理的 vs 効率的: 効率的 tập trung hiệu suất. 合理的 bao quát cả hợp lý lẫn hiệu suất.
- 合理 (danh từ) vs 合理的: 合理 là danh từ trừu tượng; tính từ là 合理的. “Hợp lý hóa” là 合理化.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 合理的なN(合理的な判断/設計), 合理的にV(合理的に考える), 合理的ではない/非合理的だ.
- Ngữ cảnh: kinh doanh, kỹ thuật, khoa học dữ liệu, tranh luận hằng ngày. Trong quản trị, gắn với cắt giảm lãng phí (ムダ) và tối ưu quy trình.
- Lưu ý: Dùng với người có thể nghe hơi “lạnh”, thiên về lý lẽ hơn cảm xúc: 合理的すぎる nói ai đó quá lý trí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 論理的 |
Gần nghĩa |
lô-gic |
Nhấn mạnh cấu trúc lập luận |
| 妥当な |
Đồng nghĩa gần |
thỏa đáng, hợp lẽ |
Sắc thái “đúng đắn, phù hợp hoàn cảnh” |
| 効率的 |
Liên quan |
hiệu quả |
Tập trung vào năng suất |
| 非合理的 |
Đối nghĩa |
phi lý |
Trai nghĩa trực tiếp |
| 感情的 |
Đối lập về sắc thái |
cảm tính |
Trái với lý trí, dễ bốc đồng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 合 (hợp) + 理 (lý) + 的 (mang tính…) → “mang tính hợp lý”.
- Từ phát sinh: 合理+化 → 合理化(hợp lý hóa), 合理+性 → 合理性(tính hợp lý).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh Nhật, 合理的 thường gắn với cải tiến quy trình (改善/カイゼン). Khi tranh luận, một luận điểm “合理的” cần có dữ liệu hỗ trợ (根拠) và giải thích được chi phí-cơ hội (機会費用). Kết hợp tốt: 合理的かつ人間的(hợp lý nhưng vẫn nhân văn).
8. Câu ví dụ
- それは合理的な判断だと思います。
Tôi cho rằng đó là một quyết định hợp lý.
- もっと合理的な方法を探しましょう。
Hãy tìm một phương pháp hợp lý hơn.
- 彼は常に合理的に物事を考える。
Anh ấy luôn suy nghĩ một cách hợp lý.
- この設計は美しいが、合理的ではない。
Bản thiết kế này đẹp nhưng không hợp lý.
- コスト面から見て合理的とは言えない。
Xét về chi phí thì không thể gọi là hợp lý.
- 反論は合理的根拠に欠けている。
Lập luận phản bác thiếu căn cứ hợp lý.
- 短期的には合理的だが、長期的なリスクが大きい。
Ngắn hạn thì hợp lý nhưng rủi ro dài hạn lớn.
- 感情ではなく合理的に意思決定したい。
Tôi muốn ra quyết định một cách hợp lý chứ không cảm tính.
- 在庫を減らすのは合理的な戦略だ。
Giảm tồn kho là chiến lược hợp lý.
- その説明は合理的かつ分かりやすい。
Lời giải thích đó hợp lý và dễ hiểu.