穏当
[Ổn Đương]
おんとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đúng đắn; hợp lý; thích hợp
JP: その組合の賃上げ要求は穏当だった。
VI: Yêu cầu tăng lương của công đoàn đó là hợp lý.